ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
I. BẢO HIỂM XÃ HỘI
2
Anh Phước lương: 333,600,000 VNĐ/ năm, tương đương 27,8 triệu mỗi tháng. Sau khi thấy lựa chọn phương án bảo hiểm nhân thọ loại tiết kiệm lãi suất thấp quá, Anh đang xem xét:
3
- Đóng BHXH tự nguyện 22% thu nhập mỗi năm tương đương 73,392,000 VNĐ trong 25 năm. Như vậy khi về hưu anh sẽ nhận 75% lương tương đương 20,850,000 VNĐ/ tháng và quyền lợi tử tuất (tối đa 48 tháng lương - khoảng 1 tỷ cho thân nhân)
4
- Anh gửi ngân hàng trong 25 năm, với lãi suất 6%/ năm sau đó tự nhận lãi hàng tháng.
5
II. GỬI NGÂN HÀNG
6
NămSố tiền gửiLãi suất/ năm (%)Nhận lương hưuSố tiền
7
Cuối năm 0 73,392,000
8
Cuối năm 1 73,392,000 6.0% 77,795,520
9
Cuối năm 2 73,392,000 6.0% 160,258,771
10
Cuối năm 3 73,392,000 6.0% 247,669,817
11
Cuối năm 4 73,392,000 6.0% 340,325,527
12
Cuối năm 5 73,392,000 6.0% 438,540,578
13
Cuối năm 6 73,392,000 6.0% 542,648,533
14
Cuối năm 7 73,392,000 6.0% 653,002,965
15
Cuối năm 8 73,392,000 6.0% 769,978,663
16
Cuối năm 9 73,392,000 6.0% 893,972,902
17
Cuối năm 10 73,392,000 6.0% 1,025,406,797
18
Cuối năm 11 73,392,000 6.0% 1,164,726,724
19
Cuối năm 12 73,392,000 6.0% 1,312,405,848
20
Cuối năm 13 73,392,000 6.0% 1,468,945,719
21
Cuối năm 14 73,392,000 6.0% 1,634,877,982
22
Cuối năm 15 73,392,000 6.0% 1,810,766,181
23
Cuối năm 16 73,392,000 6.0% 1,997,207,672
24
Cuối năm 17 73,392,000 6.0% 2,194,835,652
25
Cuối năm 18 73,392,000 6.0% 2,404,321,311
26
Cuối năm 19 73,392,000 6.0% 2,626,376,110
27
Cuối năm 20 73,392,000 6.0% 2,861,754,196
28
Cuối năm 21 73,392,000 6.0% 3,111,254,968
29
Cuối năm 22 73,392,000 6.0% 3,375,725,786
30
Cuối năm 23 73,392,000 6.0% 3,656,064,853
31
Cuối năm 24 73,392,000 6.0% 3,953,224,264
32
Cuối năm 256.0% 4,268,213,240
33
Cuối năm 266.0% 250,200,000 4,259,094,035
34
Cuối năm 276.0% 250,200,000 4,249,427,677
35
Cuối năm 286.0% 250,200,000 4,239,181,337
36
Cuối năm 296.0% 250,200,000 4,228,320,218
37
Cuối năm 306.0% 250,200,000 4,216,807,431
38
Cuối năm 316.0% 250,200,000 4,204,603,876
39
Cuối năm 326.0% 250,200,000 4,191,668,109
40
Cuối năm 336.0% 250,200,000 4,177,956,196
41
Cuối năm 346.0% 250,200,000 4,163,421,567
42
Cuối năm 356.0% 250,200,000 4,148,014,861
43
Cuối năm 366.0% 250,200,000 4,131,683,753
44
Cuối năm 376.0% 250,200,000 4,114,372,778
45
Cuối năm 386.0% 250,200,000 4,096,023,145
46
Cuối năm 396.0% 250,200,000 4,076,572,534
47
Cuối năm 406.0% 250,200,000 4,055,954,886
48
Cuối năm 416.0% 250,200,000 4,034,100,179
49
Cuối năm 426.0% 250,200,000 4,010,934,190
50
Cuối năm 436.0% 250,200,000 3,986,378,241
51
Cuối năm 446.0% 250,200,000 3,960,348,935
52
Cuối năm 456.0% 250,200,000 3,932,757,872
53
Cuối năm 466.0% 250,200,000 3,903,511,344
54
Cuối năm 476.0% 250,200,000 3,872,510,024
55
Cuối năm 486.0% 250,200,000 3,839,648,626
56
Cuối năm 496.0% 250,200,000 3,804,815,543
57
Cuối năm 506.0% 250,200,000 3,767,892,476
58
Cuối năm 516.0% 250,200,000 3,728,754,025
59
Cuối năm 526.0% 250,200,000 3,687,267,266
60
Cuối năm 536.0% 250,200,000 3,643,291,302
61
Cuối năm 546.0% 250,200,000 3,596,676,780
62
Cuối năm 556.0% 250,200,000 3,547,265,387
63
Cuối năm 566.0% 250,200,000 3,494,889,310
64
Cuối năm 576.0% 250,200,000 3,439,370,669
65
Cuối năm 586.0% 250,200,000 3,380,520,909
66
Cuối năm 596.0% 250,200,000 3,318,140,163
67
Cuối năm 606.0% 250,200,000 3,252,016,573
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100